Plasma: là các hạt ion dạng khí được dùng trên các tấm panel phẳng để tạo ra ánh sáng.
Preamplifier (tiền khuếch đại): bộ phận tiền khuếch đại là trung tâm điều khiển của hệ thống âm thanh. Toàn bộ điều biến được thực hiện tại đây như âm lượng, cân bằng âm thanh giữa các kênh. Thông thường, thiết bị này có mức tín hiệu khuếch đại nhất định. Một receiver AV gồm cả phần tiền khuếch lẫn bộ phận khuếch đại.
Sensitive (Độ nhạy): là khả năng yêu to của loa khi được đưa vào mức điện áp nhất định. Thông thường khi thực hiện phép đo độ nhạy, người ta đưa vào mức điện áp 2,83V và tiến hành đo ở khoảng cách 1m tính từ mép loa.
Soft Dome Tweeter (Loa treble nón): là loa treble có màng loa dạng nón, làm từ vật liệu mềm như lụa hoặc vật liệu nhân tạo đã qua xử lý.
Soundstage (Âm hình): Được tái tạo bởi hệ thống âm thanh hai kênh mang đến người nghe cảm giác về không gian thực với độ
Stereo (Âm thanh nổi): Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với nghĩa gốc là sự chắc chắn. Một định dạng âm thanh hai kênh được thiết kế để tạo cho người nghe ảo giác về không gian ba chiều với âm hình nổi giữa hai cặp loa.
Sweet Spot (Điểm ngọt): là vị trí ngồi nghe có thể đạt hiệu quả cao nhất về âm thanh, thường là một điểm nằm trên trục chính giữa hai loa. Vị trí còn lại được xác định phụ thuộc vào góc đặt loa.
Timbre – Tone color (Âm sắc): là chất lượng của âm thanh để quyết định âm thanh của nhạc cụ này khác biệt với nhạc cụ khác. Ví dụ, sáo flute có âm sắc khác kèn clarinet.